Có 2 kết quả:

黃粱一夢 huáng liáng yī mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧ ㄇㄥˋ黄粱一梦 huáng liáng yī mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧ ㄇㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 黃粱夢|黄粱梦[huang2 liang2 meng4]

Từ điển Trung-Anh

see 黃粱夢|黄粱梦[huang2 liang2 meng4]